Bột F

Dữ liệu cho trông tin và nằm ngoài hợp đồng. Để phân tích bột của bạn tại phòng thí nghiệm (Kst, MIE, LEL, Median value…), liên lạc với chúng tôi.

A B C D E F G H I J L M N O P R S T U V W Y Z
  • Titelabsteigend sortieren
  • Kst
  • MIE
  • MEO
  • LEL
  • Phép đo hạt


    • Fatty alcohol sulfate
    • 30/300
    • 100

    • Feather, flour
    • 300/1000
    • 180

    • Ferro Silicium
    • 89
    • 9,6
    • 125
    • 40

    • Ferro-manganese
    • 84
    • 6,8
    • <10

    • Ferrocene
    • 267
    • >5
    • 8,3
    • 15
    • 95

    • Ferrochrome
    • 86
    • 6,4
    • 500
    • <10

    • Fibre
    • 100/300
    • <2000

    • Flavoring
    • 30
    • 37

    • Flax, dust containing oil
    • 17
    • 6
    • 300

    • Flour
    • >1000
    • 85

    • Formamidine acetate
    • 120

    • Fructose
    • 102
    • <1
    • 9
    • 60
    • 150

    • Fumaric acid

    • Fungicide
    • 120
    • 1000/1000
    • 7,2
    • 250
    • <10


Sie möchten Ihre Fertigungsprozesse gestalten?

Wir haben maßgeschneiderte Lösung

Kontaktiere uns